1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spade-work

spade-work

/"speidwə:k/
Danh từ
  • công việc đào đất bằng mai
  • công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận