1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spacing

spacing

/"speisiɳ/
Danh từ
  • sự để cách (ở máy chữ)
Kinh tế
  • khoảng cách (giữa các dòng trên bản đánh máy)
  • sự để cách
  • sự xếp đặt
Kỹ thuật
  • bước
  • bước răng (mũi doa)
  • độ chặt
  • độ gián cách hạt (đá mài)
  • giãn cách
  • giãn cách dòng
  • khoảng cách
  • khoảng tách (giữa các phương tiện)
  • phân bố
  • sự sắp đặt
  • tầm nhìn thấy
  • tầm nhìn xa
  • xếp đặt
Xây dựng
  • bước (cột)
  • khẩu độ (ngang)
Cơ khí - Công trình
  • bước (răng)
Điện lạnh
  • gián cách
Toán - Tin
  • giãn cách từ
  • sự cách hàng
  • sự giãn cách
  • sự tạo giãn cách
  • sự tạo khoảng (cách)
Vật lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận