1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spaceship

spaceship

  • như spacecraft
Điện tử - Viễn thông
  • con tàu (không gian vũ trụ)
Xây dựng
  • phi thuyền
Điện lạnh
  • tàu vũ trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận