1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spaced

spaced

Kỹ thuật
  • cách quãng
Toán - Tin
  • được biết
  • được phát biểu
  • được trình bày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận