1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ space vacuum

space vacuum

Kỹ thuật
  • chân không
Điện tử - Viễn thông
  • khoảng trống không gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận