1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ space station

space station

Danh từ
  • trạm vũ trụ
Kỹ thuật
  • nhà ga vũ trụ
Điện tử - Viễn thông
  • đài không gian
Điện lạnh
  • trạm không gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận