1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ space ship

space ship

/"speiskrɑ:ft/ (space_ship) /"speis"ʃip/ (space_vehicle) /"speis"vi:ikl/
Danh từ
  • tàu vũ trụ
Kinh tế
  • phi thuyền không gian
  • tàu vũ trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận