1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ space occupied

space occupied

Cơ khí - Công trình
  • khoảng choán chỗ
  • sức choán chỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận