1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ space framework

space framework

Kỹ thuật
  • giàn không gian
  • kết cấu không gian
  • khung không gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận