1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ space cryogenics

space cryogenics

Điện tử - Viễn thông
  • kỹ thuật lạnh không gian
  • kỹ thuật lạnh vũ trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận