1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sowkar

sowkar

/"saukɑ:/ (sowcar) /"saukɑ:/ (sowkar) /"saukɑ:/
Danh từ
  • chủ ngân hàng người Hin-đu
  • chủ cho vay tiền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận