1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ southwest

southwest

Giao thông - Vận tải
  • phía tây nam
  • tây nam
  • tây nam (la bàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận