Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ southerly
southerly
/"sʌðəli/
Tính từ
nam
Phó từ
về hướng nam; từ hướng nam
Kỹ thuật
phía nam
phương nam
Toán - Tin
về phương nam
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận