1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ south pole

south pole

Danh từ
  • (the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất)
Kỹ thuật
  • Nam Cực
Điện lạnh
  • cực âm (của nam châm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận