Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ south pole
south pole
Danh từ
(the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất)
Kỹ thuật
Nam Cực
Điện lạnh
cực âm (của nam châm)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận