1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ south-bound

south-bound

/"sauθ"baund/
Tính từ
  • chạy về phía nam (xe lửa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận