1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sourish

sourish

/"sauəriʃ/
Tính từ
  • hơi chua, nhơn nhớt chua
Kinh tế
  • hơi chua
Hóa học - Vật liệu
  • chua chua
  • thuộc axit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận