Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sourish
sourish
/"sauəriʃ/
Tính từ
hơi chua, nhơn nhớt chua
Kinh tế
hơi chua
Hóa học - Vật liệu
chua chua
thuộc axit
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận