Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ souring
souring
Kinh tế
sự làm chua
sự lên men chua
sự muối chua
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận