1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ souree

souree

  • nguồn
  • double s. nguồn kép
  • information s. kỹ thuật nguồn thông tin
  • key s. nguồn khoá
  • message s. nguồn tin
  • point s. nguồn điểm
  • power s. nguồn năng lượng
  • simple s. nguồn đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận