1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sourdough

sourdough

Danh từ
  • bột nhào chua (để làm bánh mì)
  • người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận