1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ source language

source language

/"sɔ:s"læηgwidʒ]
Danh từ
  • ngôn ngữ gốc (phải dịch ra một ngôn ngữ khác)
Kỹ thuật
  • ngôn ngữ nguồn
Toán - Tin
  • ngôn ngữ (đưa) vào
  • ngôn ngữ gốc
  • ngôn ngữ nguồn (gốc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận