1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ source drive

source drive

Kỹ thuật
  • ổ đĩa nguồn
Toán - Tin
  • đĩa nguồn
  • ổ nguồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận