1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soundless

soundless

/"saundlis/
Tính từ
  • không kêu, câm
Kỹ thuật
  • im
  • không dò được
  • không kêu
Điện lạnh
  • không vang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận