1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sounding signal

sounding signal

Điện tử - Viễn thông
  • tín hiệu thăm dò
  • tín hiệu thám trắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận