1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sounding pole

sounding pole

Kỹ thuật
  • sào đo sâu
Xây dựng
  • sào đo (chiều) sâu
  • sào dò (độ sâu)
Giao thông - Vận tải
  • sào đo sâu (dụng cụ trên boong)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận