Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sounding-board
sounding-board
/"saundbɔ:d/ (sounding-board) /"saundiɳbɔ:d/
board)
Danh từ
màn hướng âm (về phía người nghe)
âm nhạc
miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận