1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sounding balloon

sounding balloon

Kỹ thuật
  • bóng dò// khí cầu khí tượng
Điện tử - Viễn thông
  • bóng thăm dò
  • bóng thám không
Xây dựng
  • khí cầu đo thời tiết
  • khí cầu thăm dò
Hóa học - Vật liệu
  • khí cầu thám không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận