1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sounder

sounder

/"saundə/
Danh từ
  • máy phát âm
  • máy điện báo ghi tiếng
  • người dò
  • máy dò (chiều sâu của biển...)
  • lợn rừng đực nhỏ
  • từ cổ đàn lợn rừng
Kinh tế
  • lợn rừng đực nhỏ
  • máy ghi âm
Kỹ thuật
  • máy hồi âm
  • thiết bị dò
Điện
  • bộ phận phát âm
Toán - Tin
  • bộ tạo âm thanh
Điện lạnh
  • máy dò (độ sâu)
  • máy phát am
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận