1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound machine

sound machine

Toán - Tin
  • máy đã sửa chữa
Cơ khí - Công trình
  • máy sửa (nắn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận