Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sound effects
sound effects
/"saundi"fekts/
Danh từ
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
Kỹ thuật
hiệu ứng âm thanh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận