1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound effects

sound effects

/"saundi"fekts/
Danh từ
  • âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
Kỹ thuật
  • hiệu ứng âm thanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận