1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound-damping

sound-damping

/"saund,dæmpiɳ/
Tính từ
  • không kêu
Kỹ thuật
  • giãn tiếng kêu
  • không tiếng kêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận