Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sound-damping
sound-damping
/"saund,dæmpiɳ/
Tính từ
không kêu
Kỹ thuật
giãn tiếng kêu
không tiếng kêu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận