1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound-camera

sound-camera

/"saund,kæmərə/
Danh từ
  • máy quay phim nói
Kỹ thuật
  • máy quay phim nói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận