1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound-board

sound-board

/"saundbɔ:d/ (sounding-board) /"saundiɳbɔ:d/
  • board)
Danh từ
  • màn hướng âm (về phía người nghe)
  • âm nhạc miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận