1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sound barrier

sound barrier

Danh từ
  • hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh)
Xây dựng
  • hàng rào âm thanh
  • hàng rào cách âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận