Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sound attenuator
sound attenuator
Kỹ thuật
ống tiêu âm
Điện lạnh
thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận