1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soullessly

soullessly

Phó từ
  • không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người)
  • không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận