1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soul-stirring

soul-stirring

/"soul"stə:riɳ/
Tính từ
  • làm xúc động tâm hồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận