1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soul-destroying

soul-destroying

/"souldis"trɔiiɳ/
Tính từ
  • làm huỷ hoại tâm hồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận