Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sough
sough
/sau/
Danh từ
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu
gió
Nội động từ
rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu
gió
Kỹ thuật
ống tiêu nước
Xây dựng
kênh thoát nước
Chủ đề liên quan
Gió
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận