1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sough

sough

/sau/
Danh từ
  • tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu gió
Nội động từ
  • rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu gió
Kỹ thuật
  • ống tiêu nước
Xây dựng
  • kênh thoát nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận