1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ souffle

souffle

/"su:fl/
Danh từ
Kinh tế
  • món trứng rán phồng
Y học
  • tiếng thổi nhẹ được nghe qua ống nghe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận