1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ souchong

souchong

/"su:"ʃɔɳ/
Danh từ
  • chè tiêu chủng (một loại chè đen Trung quốc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận