Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soubrette
soubrette
/su:"bret/
Danh từ
cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư)
Thảo luận
Thảo luận