1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sot

sot

/s7t/
Danh từ
  • người nghiện rượu bí tỉ
  • người đần độn vì rượu
Nội động từ
  • nghiện rượu bí tỉ, hay rượu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận