1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sorting

sorting

Danh từ
  • sự tuyển chọn; phân loại
Kinh tế
  • lựa chọn phân loại
  • sự phân loại
Kỹ thuật
  • phân loại
  • sắp xếp
  • so lựa
  • sự chọn
  • sự chọn quặng
  • sự chọn than
  • sự lựa chọn
  • sự phân loại
  • sự sắp xếp
  • sự so lựa
Điện tử - Viễn thông
  • sắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận