Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sortie
sortie
/"sɔ:ti:/
Danh từ
quân sự
sự xông ra phá vây
hàng không
chuyến bay, lần xuất kích
Chủ đề liên quan
Quân sự
Hàng không
Thảo luận
Thảo luận