sorter
/"sɔ:tə/
Danh từ
- người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
- kỹ thuật máy sàng quặng
Kinh tế
- máy phân loại
- người chia chọn (thư từ...)
- người đóng gói
- người phân hạng
- người phân loại
- người xếp hạng
- người xếp loại
- phương tiện phân loại
- thiết bị phân loại
Kỹ thuật
- bộ chọn
- chương trình phân loại
- người chọn
- máy chọn
- máy phân loại
- máy sàng quặng
- máy tách
- máy tuyển chọn
- phân loại
- sắp xếp
- sự chọn
- sự phân loại
Điện tử - Viễn thông
- bộ sắp xếp
Toán - Tin
- chương trình chọn
- thiết bị chọn
- thiết bị sắp xếp (phiếu)
Đo lường - Điều khiển
- nhân viên phân loại
Chủ đề liên quan
Thảo luận