1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sorter

sorter

/"sɔ:tə/
Danh từ
  • người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
  • kỹ thuật máy sàng quặng
Kinh tế
  • máy phân loại
  • người chia chọn (thư từ...)
  • người đóng gói
  • người phân hạng
  • người phân loại
  • người xếp hạng
  • người xếp loại
  • phương tiện phân loại
  • thiết bị phân loại
Kỹ thuật
  • bộ chọn
  • chương trình phân loại
  • người chọn
  • máy chọn
  • máy phân loại
  • máy sàng quặng
  • máy tách
  • máy tuyển chọn
  • phân loại
  • sắp xếp
  • sự chọn
  • sự phân loại
Điện tử - Viễn thông
  • bộ sắp xếp
Toán - Tin
  • chương trình chọn
  • thiết bị chọn
  • thiết bị sắp xếp (phiếu)
Đo lường - Điều khiển
  • nhân viên phân loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận