1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sorrower

sorrower

/"sɔrouə/
Danh từ
  • người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận