1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sorrel

sorrel

/"sɔrəl/
Tính từ
  • có màu nâu đỏ
Danh từ
  • màu nâu đỏ
  • ngựa hồng
  • hươu (nai) đực ba tuổi (cũng sorel)
  • cây chua me đất
  • thực vật học cây chút chí chua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận