Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sorrel
sorrel
/"sɔrəl/
Tính từ
có màu nâu đỏ
Danh từ
màu nâu đỏ
ngựa hồng
hươu (nai) đực ba tuổi (cũng sorel)
cây chua me đất
thực vật học
cây chút chí chua
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận