1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soricine

soricine

/"sɔ:risin/
Tính từ
  • họ chuột chù
  • như chuột chù

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận