1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sordidness

sordidness

/"sɔ:didnis/
Danh từ
  • tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa
  • tính hèn hạ, tính đê tiện
  • tính tham lam, tính keo kiệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận