1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sorbitol

sorbitol

Danh từ
  • socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo)
Y học
  • carbohydrate có vị ngọt dùng thay đường cho các bệnh nhân đái tháo đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận