Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sorbitol
sorbitol
Danh từ
socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo)
Y học
carbohydrate có vị ngọt dùng thay đường cho các bệnh nhân đái tháo đường
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận